Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguyên tử
[nguyên tử]
|
atom (a unit of matter, the smallest unit of an element, having all the characteristics of that element and consisting of a dense, central, positively charged nucleus surrounded by a system of electrons)
Trioxide: An oxide containing three oxygen atoms per molecule
Diatomic: Made up of two atoms
atomic
The atomic age
Atomic bomb/structure